Xổ Số Miền Nam ngày 19 tháng 10
Xổ số miền Nam ngày 19 tháng 10 - XSMN Thứ 7 ngày 19/10/2024, kết quả xổ số miền Nam 16/10, kết quả miền nam hôm nay 19/10 sẽ được cập nhật trực tiếp.
Mã ĐB | 14XD 2XD 15XD 12XD 20XD 11XD 4XD 7XD |
G.ĐB | 83457 |
G.1 | 36123 |
G.2 | 76891 18711 |
G.3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.4 | 2655 5864 7832 9108 |
G.5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.6 | 857 788 469 |
G.7 | 58 81 35 75 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 11, 18, 15 |
2 | 23, 26 |
3 | 31, 32, 37, 34, 35 |
4 | - |
5 | 57, 55, 57, 58 |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | 88, 81 |
9 | 91, 91, 91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 10 | 80 |
G.7 | 500 | 264 | 664 |
G.6 | 3762 7658 8320 | 3483 4264 5469 | 9569 0892 0703 |
G.5 | 2265 | 0163 | 1865 |
G.4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 |
G.3 | 57610 42359 | 04373 53832 | 50436 05816 |
G.2 | 51339 | 89119 | 66225 |
G.1 | 32153 | 85274 | 04203 |
G.ĐB | 075184 | 524341 | 447539 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 14 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 31, 35 |
4 | 46 |
5 | 53, 59, 54, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 70 |
8 | 84, 88 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 18, 10 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 41, 49 |
5 | - |
6 | 63, 63, 64, 69, 64 |
7 | 74, 73 |
8 | 81, 83 |
9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 03 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 39, 36, 30, 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 65, 69, 64 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 97, 92 |
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 38 | 79 |
G.7 | 990 | 114 | 268 |
G.6 | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 | 1762 6376 4110 |
G.5 | 7440 | 4476 | 8073 |
G.4 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
G.3 | 41777 94037 | 43938 96099 | 47563 66619 |
G.2 | 41651 | 56554 | 71073 |
G.1 | 17420 | 36079 | 85734 |
G.ĐB | 172279 | 891413 | 654534 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 19, 19, 10 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 31, 30 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 79, 77, 71, 73 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 14 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 50, 55, 54 |
6 | 65 |
7 | 79, 71, 71, 76 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/11/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 63, 69, 62, 68 |
7 | 73, 76, 77, 73, 76, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
XSBDI | XSQT | XSQB |
Kỳ 1116: Thứ 5, 21/11/24
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 7 , 23/11/24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
Jackpot 1 | 0 | 57.805.702.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.331.713.100 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 698 | 0 | |
Giải 3 | 16566 | 0 |
Kỳ 1279: Thứ 4, 20/11/24
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 6 , 22/11/24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13.418.918.000 | |
Giải 1 | 32 | 0 | |
Giải 2 | 936 | 0 | |
Giải 3 | 14983 | 0 |
KQXS Max 3D, Max 3D+ Thứ 4, 20/11/24
MAX 3D | Dãy số trúng | MAX 3D+ |
Giải ĐB 1 Triệu: 16 | 382 002 | Giải ĐB 1 TỶ: 1 |
Giải nhất 350K: 55 | 370 888 233 360 | Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 | 657 852 175 405 137 078 | Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 80 | 790 832 105 548 610 722 553 537 | Giải ba 5Tr: 5 |
Max 3D+ | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải tư 1tr: Sl 33 |
Max 3D+ | Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải năm 150K: Sl 371 |
Max 3D+ | Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải sáu 40K: Sl 3977 |
KQXS Max3D Pro Thứ 5, 21/11/24
Giải | Kết Quả Max 3D Pro | SL | Giá Trị |
Giải ĐB | 276 232 | 0 | 2 TỶ |
Giải Phụ ĐB | 232 276 | 0 | 400 Tr |
Giải Nhất | 622 658 804 892 | 1 | 30 Tr |
Giải Nhì | 906 857 361 338 376 731 | 1 | 10 Tr |
Giải ba | 731 084 104 159 895 737 200 320 | 7 | 4 Tr |
Giải tư | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 61 | 1 Tr |
Giải năm | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 748 | 100K |
Giải sáu | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 5157 | 40K |
Xổ số miền Nam ngày 19 tháng 10 - XSMN Thứ 7 ngày 19/10/2024, kết quả xổ số miền Nam 16/10, kết quả miền nam hôm nay 19/10 sẽ được cập nhật trực tiếp.
Xổ số miền Nam ngày 18 tháng 10 - XSMN Thứ 6 ngày 18/10/2024, kết quả xổ số miền Nam 16/10, kết quả miền nam hôm nay 18/10 sẽ được cập nhật trực tiếp.
Xổ số miền Nam ngày 17 tháng 10 - XSMN Thứ 5 ngày 17/10/2024, kết quả xổ số miền Nam 16/10, kết quả miền nam hôm nay 17/10 sẽ được cập nhật trực tiếp.